Có 2 kết quả:
佔線 chiếm tuyến • 佔线 chiếm tuyến
phồn thể
Từ điển phổ thông
đường dây (điện thoại, thông tin,...) bận
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đường dây (điện thoại, thông tin,...) bận
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0